Có 2 kết quả:

轉軌 zhuǎn guǐ ㄓㄨㄢˇ ㄍㄨㄟˇ转轨 zhuǎn guǐ ㄓㄨㄢˇ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to change track

Từ điển Trung-Anh

to change track